Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東山魁夷
東夷 あずまえびす とうい
người phía Đông tại Kyoto; người man di tại các nước phía Đông Nhật Bản thời trung cổ
魁 さきがけ
hỏi giá phía trước (của) những người(cái) khác; trước hết tới sự tích nạp; đi tiên phong; người đi trước; điềm báo
東夷西戎 とういせいじゅう
barbarians to the east and to the west (from the perspective of old China)
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian