Các từ liên quan tới 東幕駅 (ソウル特別市)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別幕僚 とくべつばくりょう
nhân viên đặc biệt
特別市 とくべつし
thành phố đặc biệt
特別 とくべつ
đặc biệt
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi