東方教会
とうほうきょうかい「ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI」
☆ Danh từ
Nhà thờ phương đông
東方教会省
Truyền giáo cho các nhà thờ phương đông .

Từ đồng nghĩa của 東方教会
noun
東方教会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東方教会
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
東方正教会 とうほうせいきょうかい
Chính thống giáo Cổ Đông phương (là các Giáo hội Kitô giáo Đông phương chỉ công nhận ba công đồng đại kết đầu tiên: Công đồng Nicaea thứ nhất, Công đồng Constantinopolis thứ nhất và Công đồng Ephesus thứ nhất)
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
東方帰一教会 とうほうきいつきょうかい
các Giáo hội Công giáo Đông phương (là các giáo hội riêng biệt tự trị, hiệp thông hoàn toàn với Giáo hoàng, hợp cùng Giáo hội Latinh tạo thành toàn bộ Giáo hội Công giáo)
西方教会 せいほうきょうかい
giáo hội phương Tây
東方 とうほう ひがしかた ひがしがた
hướng đông
ひがしインド 東インド
đông Ấn