Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
三月 みつき さんがつ
tháng ba.
東方 とうほう ひがしかた ひがしがた
hướng đông
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu