Các từ liên quan tới 東方勤労者共産大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
勤労者 きんろうしゃ
công nhân
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
共労者 きょうろうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
勤労大衆 きんろうたいしゅう
người lao động
勤労 きんろう
cần cán
勤労者財産形成促進 きんろうしゃざいさんけいせいそくしん
(những công nhân) sự hình thành tài sản