Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船方 ふなかた
người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
東方 とうほう ひがしかた ひがしがた
hướng đông
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
衛星船 えいせいせん
vệ tinh có người lái