Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植民 しょくみん
sự thực dân hóa; sự chiếm làm thuộc địa
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植民地 しょくみんち
thuộc địa
東方 とうほう ひがしかた ひがしがた
hướng đông
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu