Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生存 せいぞん
sự sinh tồn.
存生 ぞんじょう
sự còn sống
生物圏 せいぶつけん
sinh quyển
生活圏 せいかつけん
khu vực sống, khu vực của sự sống
東方 とうほう ひがしかた ひがしがた
hướng đông
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi