Các từ liên quan tới 東日本 (小惑星)
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
小惑星 しょうわくせい
hành tinh nhỏ, pháo hoả tinh hình sao, hình sao
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
小惑星帯 しょうわくせいたい
vành đai tiểu hành tinh
東日本 ひがしにほん ひがしにっぽん
phía Đông Nhật Bản
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.