Các từ liên quan tới 東日本大震災復興対策本部
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
東日本大震災 ひがしにほんだいしんさい
Trận động đất lịch sử ở Đông Nhật Bản (ngày 11 tháng 3 năm 2011)
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
災害対策本部 さいがいたいさくほんぶ
Trụ sở ứng phó thiên tai
対策本部 たいさくほんぶ
lực lượng đặc nhiệm; văn phòng đối phó
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.