Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東明聖王
明王 みょうおう
Minh Vương
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
転輪聖王 てんりんじょうおう
Vị vua lý tưởng huyền thoại của Ấn Độ cổ đại. Được trang bị ba mươi hai giai đoạn trong cơ thể, anh ta quy hàng bốn phương với chiếc nhẫn bảo vật mà anh ta cảm nhận được từ thiên đường khi lên ngôi
発明王 はつめいおう
vua phát minh