Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東椎屋の滝
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
東屋 あずまや
ban công hình vuông nơi nghỉ chân trong công viên thuốc kích thích dùng cho ngựa như {四阿}
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
東西屋 とうざいや
người được thuê để đọc các tuyên bố chính thức ở những nơi công cộng
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.