東西屋
とうざいや「ĐÔNG TÂY ỐC」
☆ Danh từ
Người được thuê để đọc các tuyên bố chính thức ở những nơi công cộng

東西屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東西屋
東西東西 とうざいとうざい
ladies and gentlemen!, roll up, roll up!
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
東西 とうざい ひがしにし
cả đất nước
東屋 あずまや
ban công hình vuông nơi nghỉ chân trong công viên thuốc kích thích dùng cho ngựa như {四阿}
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
東は東西は西 ひがしはひがしにしはにし
khác biệt Đông - Tây ( văn hóa)