Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東武ストア
ストア ストアー ストア
cửa hàng; quầy hàng.
ストア・コントローラ ストア・コントローラ
người kiểm soát cửa hàng
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
Key-Valueストア Key-Valueストア
KVS
ロード/ストア・アーキテクチャ ロード/ストア・アーキテクチャ
kiến trúc lưu trữ tải