Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東武動物公園駅
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
運動公園 うんどうこうえん
công viên thể thao
公武 こうぶ
những quý tộc và những người lính; sân đế quốc
公園 こうえん
công viên
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
ひがしインド 東インド
đông Ấn