Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東岸沿いに とうがんぞいに
Dọc theo bờ biển phía Đông.
沿岸 えんがん
bờ biển
沿岸流 えんがんりゅう
dòng chảy dọc bờ; dòng chảy ven biển; dòng hải lưu ven bờ
東岸 とうがん
bờ biển phía Đông
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
南岸沿い なんがんぞい
Dọc theo bờ biển phía nam.
沿岸漁業 えんがんぎょぎょう
nghề đánh cá ven biển