Các từ liên quan tới 東洋大学朝霞キャンパス
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
朝霞 あさがすみ ちょうか
buổi sáng rực sáng; sương mù buổi sáng (sương mù)
東洋学 とうようがく
Phương đông học
東洋医学 とうよういがく
đông y.
東洋 とうよう
phương Đông
キャンパス キャンパス
khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
東京大学 とうきょうだいがく
Trường đại học Tokyo
洋学 ようがく
Phương tây học