Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
額装 がくそう
khung hình
洋装 ようそう
quần áo phương tây; phương tây kết khối lại
東洋 とうよう
phương Đông
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
洋装本 ようそうぼん
book bound in Western style
インドよう インド洋
Ấn độ dương
東洋史 とうようし
lịch sử phương đông
東洋風 とうようふう
Phong cách phương đông