Các từ liên quan tới 東海旅客鉄道労働組合
労働組合 ろうどうくみあい
công đoàn
労働組合法 ろうどうくみあいほう
luật công đoàn (Nhật)
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
労働組合連合会 ろうどうくみあいれんごうかい
tổng công đoàn.
単位労働組合 たんいろうどうくみあい
địa phương (nỗ lực) liên hiệp
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.