Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漬物 つけもの
dưa
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
東海 とうかい
Đông hải
漬物石 つけものいし
hòn đá chèn để muối dưa; đá nén cà.
漬け物 つけもの
dưa muối; cà muối.
漬物屋 つけものや
cửa hàng dưa chua