Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
電化製品 でんかせいひん
electric(al) những trang thiết bị
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải