Các từ liên quan tới 東海道の一里塚一覧
一里塚 いちりづか
cột mốc; cột cây số
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一里 いちり いちさと
2.44 dặm (khoảng 3.93km)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.