東漸
とうぜん「ĐÔNG TIỆM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiến về phía đông

Từ trái nghĩa của 東漸
Bảng chia động từ của 東漸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 東漸する/とうぜんする |
Quá khứ (た) | 東漸した |
Phủ định (未然) | 東漸しない |
Lịch sự (丁寧) | 東漸します |
te (て) | 東漸して |
Khả năng (可能) | 東漸できる |
Thụ động (受身) | 東漸される |
Sai khiến (使役) | 東漸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 東漸すられる |
Điều kiện (条件) | 東漸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 東漸しろ |
Ý chí (意向) | 東漸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 東漸するな |