Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大枝 おおえだ
nhánh lớn; cành cây lớn; cành to; nhánh to; cành chính; nhánh chính; gậy to
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大祖父 おおおおじ だいそふ
cụ ông
東大 とうだい
Đại học Tokyo; Todai