Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
鈴東船 れいひがしせん
tàu lạnh.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.