Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東芝 とうしば
Toshiba (tên công ty)
マテリアル マチエール マテリアル
nguyên liệu; vật liệu.
マテリアルバランス マテリアル・バランス
cân bằng vật chất
マテリアルハンドリング マテリアル・ハンドリング
xử lý nguyên vật liệu
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á