Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野菜畑 やさいばたけ
ruộng rau
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á