Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東西奇ッ怪紳士録
紳士録 しんしろく
(người mà có người) thư mục
奇奇怪怪 ききかいかい
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
紳士 しんし
thân sĩ; người đàn ông hào hoa phong nhã; người cao sang; người quyền quý.
奇怪 きかい きっかい
kì quái; ly kì; lạ lùng
怪奇 かいき
kì quái; quái lạ; kinh dị; kì lạ; kỳ dị; rùng rợn
老紳士 ろうしんし
ông già
紳士風 しんしふう
phong cách lịnh lãm
紳士的 しんしてき
lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử