Các từ liên quan tới 東西学生クラブ対抗試合
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
対抗試合 たいこうじあい
match, tournament, interschool match
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
対校試合 たいこうじあい たいこうしあい
liên quan đến trường học phù hợp
東西東西 とうざいとうざい
ladies and gentlemen!, roll up, roll up!
対抗 たいこう
sự đối kháng; sự chống đối; sự đối lập
東西 とうざい ひがしにし
cả đất nước
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức