Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
対抗試合 たいこうじあい
match, tournament, interschool match
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
対校試合 たいこうじあい たいこうしあい
liên quan đến trường học phù hợp
東西東西 とうざいとうざい
ladies and gentlemen!, roll up, roll up!
対抗 たいこう
sự đối kháng; sự chống đối; sự đối lập
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi