Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東觜崎駅
觜 し
sao chuỷ
觜宿 とろきぼし
sao Chủy; sao Tuy; Chủy Hỏa Hầu; Tuy Hỏa Hầu (một trong nhị thập bát tú của chòm sao Trung Quốc cổ đại)
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á