東証次世代売買システム
とーしょーじせだいばいばいシステム
Hệ thống giao dịch chứng khoán thế hệ tiếp theo của sở giao dịch chứng khoán tokyo (arrowhead)
東証次世代売買システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東証次世代売買システム
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
次世代 じせだい
tiếp theo (mà) (tương lai) phát sinh
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
売買代金 ばいばいだいきん
tiền cọc mua hàng
株式売買システム かぶしきばいばいシステム
hệ thống giao dịch chứng khoán
売買 ばいばい
buôn bán
東証 とうしょう
Sở giao dịch chứng khoán Tokyo
次代 じだい
kỷ nguyên tiếp theo