東証一部
とうしょういちぶ「ĐÔNG CHỨNG NHẤT BỘ」
☆ Danh từ
First Section of the Tokyo Stock Exchange

東証一部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東証一部
東証第一部 とうしょうだいいちぶ
mục(khu vực) đầu tiên (của) thị trường chứng khoán tokyo
東証 とうしょう
Sở giao dịch chứng khoán Tokyo
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
東部 とうぶ
Đông bộ; khu vực phía Đông
東証アローズ とーしょーアローズ
không gian cung cấp thông tin trên sở giao dịch chứng khoán tokyo