Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釧 くしろ
vòng đeo tay thời cổ (kết bằng đá, ốc, đồng...)
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
駅路 えきろ
con đường giữa các trạm dừng chân
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt