Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東雲楼 女の乱
乱雲 らんうん
mây đen
東雲 しののめ
lúc rạng đông; hửng sáng
積乱雲 せきらんうん
cumulonimbus mây che
乱層雲 らんそううん
mây loạn tầng
東学党の乱 とうがくとうのらん
phong trào nông dân Đông Học (là cuộc nổi dậy chống lại triều đình, chế độ phong kiến và các thế lực nước ngoài vào năm 1894 ở phía nam bán đảo Triều Tiên)
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu