Các từ liên quan tới 東雲駅 (全羅南道)
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
東雲 しののめ
lúc rạng đông; hửng sáng
東南東 とうなんとう
Đông Nam Đông
南南東 なんなんとう
Nam-đông nam.
紅羅雲 こうらうん コウラウン
chào mào (là một loài chim thuộc bộ Sẻ phân bố ở châu Á)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
東南 とうなん ひがしみなみ
Đông Nam