Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
東海道 とうかいどう
tokaido (tên (của) đại lộ edo - kyoto)
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
giống chó Hokkaido
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
東雲 しののめ
lúc rạng đông; hửng sáng
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
雲海 うんかい
biển mây
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc