Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東風平朝衛
朝風 ちょうふう あさかぜ
Gió thổi vào buổi sáng.
東風 あゆ こち とうふう ひがしかぜ こちかぜ
Cơn gió đông; Đông phong
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
朝風呂 あさぶろ
Việc tắm vào buổi sáng
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.