Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一矢 いっし
một mũi tên
ズボンした ズボン下
quần đùi
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
一の松 いちのまつ
cây thông thứ nhất
下矢印キー したやじるしキー
phím mũi tên chỉ xuống
一下 いっか
something handed down (usu. an order)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.