Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松下之綱
下綱 かこう
một trong những lớp trong phân loại sinh vật sống
ズボンした ズボン下
quần đùi
正獣下綱 せいじゅうかこう
Eutheria (một trong hai nhánh của lớp thú với các thành viên còn sinh tồn đã phân nhánh trong đầu kỷ Creta hoặc có lẽ vào cuối kỷ Jura)
真獣下綱 しんじゅうかこう
Eutheria (một trong hai nhánh của lớp thú với các thành viên còn sinh tồn đã phân nhánh trong đầu kỷ Creta hoặc có lẽ vào cuối kỷ Jura)
後獣下綱 こうじゅうかこう
Metatheria (một chi bộ động vật có vú)
下がり松 さがりまつ
việc ngã xuống héo hon
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp