Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
松下電器産業 まつしたでんきさんぎょう
Matsushita Electric Industrial
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
ズボンした ズボン下
quần đùi
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
電器 でんき
đồ điện
下がり松 さがりまつ
việc ngã xuống héo hon
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.