Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政経 せいけい
chính trị và kinh tế học
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ズボンした ズボン下
quần đùi
塾 じゅく
Lớp học thêm.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
政権下 せいけんか
dưới chính quyền...
財政経済 ざいせいけいざい
kinh tài
経済政策 けいざいせいさく
chính sách kinh tế.