Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政経
せいけい
chính trị và kinh tế học
財政経済 ざいせいけいざい
kinh tài
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済政策 けいざいせいさく
chính sách kinh tế.
政冷経熱 せいれいけいねつ
cold political relations but hot economical relations (often said about China-Japan relations)
政治経済学 せいじけいざいがく
môn kinh tế chính trị
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
国際政治経済 こくさいせいじけいざい
kinh tế chính trị quốc tế
「CHÁNH KINH」
Đăng nhập để xem giải thích