Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
塾 じゅく
Lớp học thêm.
下がり松 さがりまつ
việc ngã xuống héo hon
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp
塾す じゅくす
Chín (hoa quả chín)
私塾 しじゅく
tư thục
家塾 かじゅく いえじゅく
trường học tư, gia thục