Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松下芳三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
下郎 げろう
đầy tớ, người hầu
ズボンした ズボン下
quần đùi
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三の松 さんのまつ
furthest pine tree from a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
三下 さんした
bộ hạ, tay chân
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp