Các từ liên quan tới 松下電器産業サッカー部
松下電器産業 まつしたでんきさんぎょう
Matsushita Electric Industrial
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp
サッカー部 サッカーぶ
câu lạc bộ bóng đá
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
電子産業 でんしさんぎょう
ngành công nghiệp điện tử