Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松下IMPビル
ズボンした ズボン下
quần đùi
imp単価 impたんか
quảng cáo cpm
hóa đơn; phiếu
下がり松 さがりまつ
việc ngã xuống héo hon
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp
ビル風 ビルかぜ ビルふう
những xoáy nước (của) cơn gió xung quanh những tòa nhà cao
ビル街 ビルがい
khu cao tầng trung tâm thành phố, khu nhà cao tầng