Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松井中務
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
勤務中 きんむちゅう
đang trò giờ làm việc
公務中 こうむちゅう
đang làm nhiệm vụ công
執務中 しつむちゅう
ở (tại) công việc
中務省 なかつかさしょう ちゅうむしょう なかのまつりごとのつかさ なかのつかさ
Bộ Nội vụ Trung ương
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa