Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松井勇歩
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
三井寺歩行虫 みいでらごみむし ミイデラゴミムシ
Pheropsophus jessoensis (species of bombardier beetle)
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
松 まつ マツ
cây thông.
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
井 い せい
cái giếng
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
勇兵 ゆうへい
người lính dũng cảm