Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松井大二郎
二の松 にのまつ
middle pine tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
二大 にだい
hai thứ lớn
大王松 だいおうしょう だいおうまつ ダイオウショウ ダイオウマツ
Thông đại vương
大天井 だいてんじょー
đạt mức giá cao nhất
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á